0 nhận xét

Muốn học bất kỳ một ngôn ngữ nào trên thế giới, chúng ta đều phải học qua từ vựng mà bạn càng biết nhiều từ vựng thì bạn càng giỏi tiếng anh hơn. Vì vậy hãy cùng với mình xem ngay những từ vựng nào có trong tiếng anh ở bài viết này nhé.

Mời các bạn theo dõi bên dưới.

Chú thích: Cấu trúc viết từ vựng bên dưới gồm tên + loại từ + phiên âm IPA + nghĩa từ vựng.

+ Loại từ: Gồm có tính từ (adjective), danh từ (noun), động từ (verb), trạng từ (adverb)…

+ Phiên âm IPA: ⇒ Dấu $ là ám hiệu dùng để phân biệt tiếng anh bên nước anh và tiếng anh bên nước mỹ (bên trái dấu $ là anh anh và phải là anh mỹ).

Tổng hợp từ vựng tiếng anh

1. Big (adjective) /bɪɡ/: Lớn

2. Expensive (adjective) /ɪkˈspensɪv/: Đắt tiền

3. Heavy (adjective) /ˈhevi/: Nặng

4. Loud (adjective) /laʊd/: To tiếng

5. Slow (adjective)  /sləʊ $ sloʊ/: Chậm

6. Thick (adjective) /θɪk/: Dầy

7. Small (adjective) /smɔːl $ smɒːl/: Nhỏ

8. Quiet (adjective) /ˈkwaɪət/: Yên tĩnh

9. Thin (adjective) /θɪn/: Gầy

10. Light (noun, adjective) /laɪt/: Ánh sáng, nhẹ

11. Fast (adjective) /fɑːst $ fæst/: Nhanh

12. Cheap (adjective) /tʃiːp/: Rẻ

13. Baggy (adjective) /ˈbæɡi/: Rộng

14. Comfortable (adjective) /ˈkʌmftəbəl, ˈkʌmfət- $ ˈkʌmfərt-, ˈkʌmft-/: Thoải mái

15. Pretty (adjective, adverb) /ˈprɪti/: Đẹp, dễ thương

16. Ugly (adjective) /ˈʌɡli/: Xấu xí

17. Bright (adjective) /braɪt/: Sáng

18. Plain (adjective) /pleɪn/: Trơn

19. Tight (adjective) /taɪt/: Bó sát

20. Uncomfortable (adjective) /ʌnˈkʌmftəbəl, -ˈkʌmfət- $ -ˈkʌmfərt-, -ˈkʌmft-/: Không thoải mái

21. Botanical garden (noun) /bəˈtænɪkəl/ /ˈɡɑːdn $ ˈɡɑːr-/: Thảo Cầm Viên

22. Fountain (noun) /ˈfaʊntɪn $ ˈfaʊntn/: Đài phun nước

23. Palace (noun) /ˈpælɪs/: Cung điện

24. Square (noun) /skweə $ skwer/: Quảng trường

25. Castle (noun) /ˈkɑːsəl $ ˈkæ-/: Lâu đài

26. Monument (noun) /ˈmɒnjəmənt $ ˈmɑː-/: Tượng đài

27. Pyramid (noun) /ˈpɪrəmɪd/: Kim tự tháp

28. Statue (noun) /ˈstætʃuː/: Bức tượng

29. Beautiful (adjective) /ˈbjuːtəfəl/: Xinh đẹp

30. Dangerous (adjective) /ˈdeɪndʒərəs/: Nguy hiểm

31. Dirty (adjective) /ˈdɜːti $ ˈdɜːr-/: Dơ bẩn

32. Modern (adjective) /ˈmɒdn $ ˈmɑːdərn/: Hiện đại

33. Stressful (adjective) /ˈstresfəl/: Căng thẳng

34. Astronaut (noun) /ˈæstrənɔːt $ -nɒːt, -nɑːt/: Phi hành gia

35. Composer (noun) /kəmˈpəʊzə $ -ˈpoʊzər/: Người soạn nhạc

36. Director (noun) /dəˈrektə, daɪ- $ -ər/: Đạo diễn

37. Politician (noun) /ˌpɒləˈtɪʃən $ ˌpɑː-/: Chính trị gia

38. Athlete (noun) /ˈæθliːt/: Vận động viên điền kinh

39. Designer (noun) /dɪˈzaɪnə $ -ər/: Nhà thiết kế

40. Explorer (noun) /ɪkˈsplɔːrə $ -ər/: Nhà thám hiểm

41. Scientist (noun) /ˈsaɪəntɪst/: Nhà khoa học

42. Honest (adjective) /ˈɒnɪst $ ˈɑːn-/: Thật thà

43. Brave (adjective) /breɪv/: Can đảm

44. Inspiring (adjective) /ɪnˈspaɪərɪŋ $ -ˈspaɪr-/: Cảm hứng

45. Passionate (adjective) /ˈpæʃənət/: Đam mê

46. Intelligent (adjective) /ɪnˈtelədʒənt/: Thông minh

47. Talented (adjective) /ˈtæləntɪd/: Có tài

48. Caring (adjective) /ˈkeərɪŋ $ ˈker-/: Chăm sóc

49. Determined (adjective) /dɪˈtɜːmɪnd $ -ɜːr-/: Xác định

50. Appetizers (noun) /ˈæpətaɪzə $ -ər/: Món khai vị

51. Desserts (noun) /dɪˈzɜːt $ -ɜːrt/: Tráng miệng

52. Main dishes (noun) /meɪn/ /dɪʃ/: Món ăn chính

53. Side dishes (noun) /saɪd/ /dɪʃ/: Món ăn phụ

54. Avocados (noun) /ævəˈkɑːdəʊ $ -doʊ/: Bơ

55. Blue cheese (noun) /bluː/ /tʃiːz/: Phô mai xanh

56. Carrot juice (noun) /ˈkærət/ /dʒuːs/: Nước ép cà rốt

57. Dates (noun) /deits/: Chà là

58. Frozen yogurt (noun) /ˈfrəʊzən $ ˈfroʊ-/ /ˈjɒɡət $ ˈjoʊɡərt/: Sữa chua đông lạnh

59. Oysters (noun) /ˈɔɪstə $ -ər/: Con hàu

60. Plantains (noun) /ˈplæntɪn/: Chuối mễ

61. Seaweed (noun) /ˈsiːwiːd/: Rong biển

62. Soy milk (noun) /sɔɪ/ /mɪlk/: Sữa đậu nành

63. Squid (noun) /skwɪd/: Mực ống

64. An action movie (noun) /ən; strong æn/ /ˈækʃən/ /ˈmuːvi/: Một bộ phim hành động

65. A comedy (noun) /ə/ /ˈkɒmədi $ ˈkɑː-/: Một bộ phim hài

66. A horror movie (noun) /ə/ /ˈhɒrə $ ˈhɔːrər, ˈhɑː-/ /ˈmuːvi/: Một bộ phim kinh dị

67. A science-fiction movie (noun) /ə/ /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/ /ˈmuːvi/: Phim khoa học viễn tưởng

68. An animated movie (noun) /ən; strong æn/ /ˈænɪmeɪtɪd/ /ˈmuːvi/: Một bộ phim hoạt hình

69. A drama (noun) /ə/ /ˈdrɑːmə $ ˈdrɑːmə, ˈdræmə/: Một bộ phim truyền hình

70. A musical (noun) /ə/ /ˈmjuːzɪkəl/: Một vở nhạc kịch

71. A western (noun) /ə/ /ˈwestən $ -ərn/: Phim miền tây

72. Pop (noun) /pɒp $ pɑːp/: Nhạc pop

73. Rock (noun) /rɒk $ rɑːk/: Nhạc rock

74. Jazz (noun) /dʒæz/: Nhạc jazz

75. Country (noun) /ˈkʌntri/: Nhạc đồng quê

76. Classical (noun) ˈklæsɪkəl/: Nhạc cổ điển

77. Folk (noun) /fəʊk $ foʊk/: Nhạc dân tộc

78. Hip-hop (noun) /hɪp/ /hɒp $ hɑːp/: Nhạc Hip hop

79. Techno (noun) /ˈteknəʊ $ -noʊ/: Nhạc Techno

80. Reggae (noun) /ˈreɡeɪ/: Nhạc reggae

81. Blues (noun) /bluː/: nhạc blues

82. Get a credit card (verb) /ɡet/ /ə/ /ˈkredɪt/ /kɑːd $ kɑːrd/: Nhận một thẻ tín dụng

83. Lose weight (verb) /luːz/ /weɪt/: Giảm cân

84. Save money (verb) /seɪv/ /ˈmʌni/: Tiết kiệm tiền

85. Join a gym (verb) /dʒɔɪn/ /ə/ /dʒɪm/: Tham gia một phòng tập thể dục

86. Make more friends (verb) /meɪk/ /mɔː $ mɔːr/ /frendz/: Kết bạn nhiều hơn

87. Start a new hobby (verb) /stɑːt $ stɑːrt/ /ə/ /njuː $ nuː/ /ˈhɒbi $ ˈhɑː-/: Bắt đầu một sở thích mới

88. Learn an instrument (verb) /lɜːn $ lɜːrn/ /ən; strong æn/ /ˈɪnstrəmənt/: Học một nhạc cụ

89. Pass a test (verb) /pɑːs $ pæs/ /ə/ /test/: Vượt qua bài thi

90. Work / study harder (verb) /wɜːk $ wɜːrk/ or /ˈstʌdi/ /hɑːd $ hɑːrd/: Học chăm chỉ hơn

91. Buy a house (verb) /baɪ/ /ə/ /haʊs/: Mua nhà

92. Get promoted (verb) /ɡet/ /prəˈməʊt $ -ˈmoʊt/: Được thăng tiến

93. Go to college (verb) /ɡəʊ $ ɡoʊ/ /tə; before vowels tʊ; strong tuː/ /ˈkɒlɪdʒ $ ˈkɑː-/: Đi học đại học

94. Graduate from high school (verb) /ˈɡrædʒuət/ /frəm; strong frɒm $ frəm strong frʌm, frɑːm/ /haɪ/ /skuːl/: Tốt nghiệp trung học

95. Rent an apartment (verb) /rent/ /ən; strong æn/ /əˈpɑːtmənt $ -ɑːr-/: Thuê một căn hộ

96. Retire (verb) /rɪˈtaɪə $ -ˈtaɪr/: Về hưu

97. Start a career (verb) /stɑːt $ stɑːrt/ /ə/ /kəˈrɪə $ -ˈrɪr/: Bắt đầu sự nghiệp

98. Get married (verb) /ɡet/ /ˈmærid/: Kết hôn

99. Start school (verb) /stɑːt $ stɑːrt/ /skuːl/: Bắt đầu đi học

Để lại nhận xét

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố.